Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dự đoán
[dự đoán]
|
to predict; to forecast
His forecast was wrong/right
What's your forecast for the next race?
To forecast/foresee the future